Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 18866.

1601. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Lớn hơn, bé hơn, bằng nhau(tiết 1)/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1602. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Bài 9:Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau./ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1603. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Bài 6:Số 0/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1604. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Bài 5:Các số 7,8,9/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1605. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Phép trừ dạng 27- 4, 63-40/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1606. LÊ THỊ THÚY HÀ
    Bài 36: Đơn vị đo diện tích. Xăng - Ti - Mét vuông (Tiết 1)/ Lê Thị Thúy Hà: biên soạn; TH Số 4 Võ Lao.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;

1607. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Phép trừ dạng 27-4,63-40/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Chương trình;

1608. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 10: Số có sáu chữ số. Số 1000 000( T1)/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1609. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 11: Hàng và lớp/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1610. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 8: Góc nhọn, góc tù, góc bẹt/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1611. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 9: Luyện tập chung/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1612. TRƯƠNG THỊ KIM LINH
    Bài: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100/ Trương Thị Kim Linh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1613. LÊ THỊ HƯỜNG
    Khối hộp chữ nhật, khối lập phương/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1614. LÊ THỊ HƯỜNG
    Luyện tập tiết 28/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1615. LÊ THỊ HƯỜNG
    Phép trừ trong phạm vi 6/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1616. LÊ THỊ HƯỜNG
    Bài 33: Luyện tập/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1617. LÊ THỊ HƯỜNG
    Bài 32: Luyện tập/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1618. LÊ THỊ HƯỜNG
    Các số có hai chữ số: từ 41-70/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1619. LÊ THỊ HƯỜNG
    Các số có hai chữ số: từ 21-40/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1620. LÊ THỊ HƯỜNG
    Các số 10,20,30,40,50,60,70,80,90/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |